Khí hậu Bourges

Dữ liệu khí hậu của Bourges (1981–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)17.622.629.429.432.038.039.639.935.131.723.420.039,9
Trung bình cao °C (°F)6.98.512.515.519.623.126.025.621.817.010.77.416,3
Trung bình thấp, °C (°F)1.11.13.45.39.212.414.414.111.18.34.01.87,2
Thấp kỉ lục, °C (°F)−20.4−16.4−11.3−3.7−2.63.44.64.61.8−5−9.1−14−20,4
Giáng thủy mm (inch)55.2
(2.173)
52.0
(2.047)
53.2
(2.094)
62.4
(2.457)
78.6
(3.094)
60.5
(2.382)
66.1
(2.602)
55.0
(2.165)
59.7
(2.35)
71.7
(2.823)
65.7
(2.587)
67.8
(2.669)
747,9
(29,445)
độ ẩm87827673767469717584878878,5
Số ngày giáng thủy TB11.69.310.210.611.68.67.97.78.210.410.911.3118,2
Số giờ nắng trung bình hàng tháng67.988.6151.0175.7210.0224.9239.0232.7185.8124.572.255.31.827,5
Nguồn #1: Météo France[1][2]
Nguồn #2: Infoclimat.fr (độ ẩm, 1961–1990)[3]